Có 2 kết quả:
过期 guò qī ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧ • 過期 guò qī ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be overdue
(2) to exceed the time limit
(3) to expire (as in expiration date)
(2) to exceed the time limit
(3) to expire (as in expiration date)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be overdue
(2) to exceed the time limit
(3) to expire (as in expiration date)
(2) to exceed the time limit
(3) to expire (as in expiration date)
Bình luận 0